Thời gian hiện tại ở ‘Arab aţ Ţīb, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – ‘Arab aţ Ţīb. Đánh bẩy ‘Arab aţ Ţīb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab aţ Ţīb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab aţ Ţīb, nhiều khách sạn ở ‘Arab aţ Ţīb, dân số ở ‘Arab aţ Ţīb, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab aţ Ţīb, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:33
:59 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab aţ Ţīb, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về ‘Arab aţ Ţīb, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°40'55" 33.682 |
Kinh độ | 45°24'46" 45.4128 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,222 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,491 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,458 |
Sân bay gần ‘Arab aţ Ţīb, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 92 km 57 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 120 km 75 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 176 km 110 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 209 km 130 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 228 km 142 ml |