Thời gian hiện tại ở Hādī al ‘Ajam, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Hādī al ‘Ajam. Đánh bẩy Hādī al ‘Ajam mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hādī al ‘Ajam mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hādī al ‘Ajam, nhiều khách sạn ở Hādī al ‘Ajam, dân số ở Hādī al ‘Ajam, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Hādī al ‘Ajam, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:50
:46 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hādī al ‘Ajam, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Hādī al ‘Ajam, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°39'51" 33.6642 |
Kinh độ | 45°22'35" 45.3765 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,061 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,430 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,309 |
Sân bay gần Hādī al ‘Ajam, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 95 km 59 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 116 km 72 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 180 km 112 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 211 km 131 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 232 km 144 ml |