Thời gian hiện tại ở ‘Alī al Muţlag, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – ‘Alī al Muţlag. Đánh bẩy ‘Alī al Muţlag mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī al Muţlag mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī al Muţlag, nhiều khách sạn ở ‘Alī al Muţlag, dân số ở ‘Alī al Muţlag, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Alī al Muţlag, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:21
:23 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī al Muţlag, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về ‘Alī al Muţlag, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°39'57" 33.6657 |
Kinh độ | 45°21'11" 45.353 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,695 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,315 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 910,330 |
Sân bay gần ‘Alī al Muţlag, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 97 km 60 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 114 km 71 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 182 km 113 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 211 km 131 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 233 km 145 ml |