Thời gian hiện tại ở Rashīd Khamīs, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Rashīd Khamīs. Đánh bẩy Rashīd Khamīs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rashīd Khamīs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rashīd Khamīs, nhiều khách sạn ở Rashīd Khamīs, dân số ở Rashīd Khamīs, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Rashīd Khamīs, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:01
:27 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rashīd Khamīs, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Rashīd Khamīs, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°35'5" 33.5847 |
Kinh độ | 45°28'21" 45.4726 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,232 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,161 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 904,641 |
Sân bay gần Rashīd Khamīs, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 86 km 53 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 121 km 75 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 177 km 110 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 220 km 137 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 233 km 145 ml |