Thời gian hiện tại ở ‘Arab Rashīd, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – ‘Arab Rashīd. Đánh bẩy ‘Arab Rashīd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Rashīd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Rashīd, nhiều khách sạn ở ‘Arab Rashīd, dân số ở ‘Arab Rashīd, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Rashīd, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:19
:15 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Rashīd, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về ‘Arab Rashīd, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°36'57" 33.6157 |
Kinh độ | 45°29'6" 45.4851 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 79,817 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 27,486 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 879,447 |
Sân bay gần ‘Arab Rashīd, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 85 km 53 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 124 km 77 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 174 km 108 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 217 km 135 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 230 km 143 ml |