Thời gian hiện tại ở Dāwud Bāqir, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Dāwud Bāqir. Đánh bẩy Dāwud Bāqir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāwud Bāqir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāwud Bāqir, nhiều khách sạn ở Dāwud Bāqir, dân số ở Dāwud Bāqir, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dāwud Bāqir, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:45
:24 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāwud Bāqir, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Dāwud Bāqir, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°46'24" 33.7734 |
Kinh độ | 45°34'7" 45.5686 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,203 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,486 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,210 |
Sân bay gần Dāwud Bāqir, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 80 km 49 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 137 km 85 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 159 km 99 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 200 km 124 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 211 km 131 ml |