Thời gian hiện tại ở Wādī Khanjarān, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Wādī Khanjarān. Đánh bẩy Wādī Khanjarān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī Khanjarān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī Khanjarān, nhiều khách sạn ở Wādī Khanjarān, dân số ở Wādī Khanjarān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Wādī Khanjarān, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:36
:26 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī Khanjarān, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Wādī Khanjarān, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°21'0" 34.35 |
Kinh độ | 44°51'0" 44.85 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 81,081 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,814 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 892,646 |
Sân bay gần Wādī Khanjarān, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 135 km 84 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 141 km 88 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 166 km 103 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 225 km 140 ml |