Thời gian hiện tại ở Gulī Tapah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Gulī Tapah. Đánh bẩy Gulī Tapah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gulī Tapah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gulī Tapah, nhiều khách sạn ở Gulī Tapah, dân số ở Gulī Tapah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Gulī Tapah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:29
:11 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gulī Tapah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Gulī Tapah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°22'42" 34.3784 |
Kinh độ | 44°51'22" 44.8561 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,991 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,946 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,516 |
Sân bay gần Gulī Tapah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 138 km 86 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 138 km 86 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 167 km 104 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 222 km 138 ml |