Thời gian hiện tại ở Askī Kūbrī Jadwī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Askī Kūbrī Jadwī. Đánh bẩy Askī Kūbrī Jadwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Askī Kūbrī Jadwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Askī Kūbrī Jadwī, nhiều khách sạn ở Askī Kūbrī Jadwī, dân số ở Askī Kūbrī Jadwī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Askī Kūbrī Jadwī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:10
:42 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Askī Kūbrī Jadwī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Askī Kūbrī Jadwī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°22'14" 34.3705 |
Kinh độ | 44°53'17" 44.8881 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,961 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,940 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,259 |
Sân bay gần Askī Kūbrī Jadwī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 138 km 86 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 138 km 86 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 164 km 102 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 224 km 139 ml |