Thời gian hiện tại ở Sarāy Sharqī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Sarāy Sharqī. Đánh bẩy Sarāy Sharqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarāy Sharqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarāy Sharqī, nhiều khách sạn ở Sarāy Sharqī, dân số ở Sarāy Sharqī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sarāy Sharqī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:18
:20 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarāy Sharqī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Sarāy Sharqī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°26'25" 34.4403 |
Kinh độ | 44°54'12" 44.9033 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,031 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,953 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,008 |
Sân bay gần Sarāy Sharqī, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 130 km 81 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 146 km 91 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 167 km 104 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 217 km 135 ml |