Thời gian hiện tại ở Ḩamīd Karīm, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Ḩamīd Karīm. Đánh bẩy Ḩamīd Karīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamīd Karīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamīd Karīm, nhiều khách sạn ở Ḩamīd Karīm, dân số ở Ḩamīd Karīm, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩamīd Karīm, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:33
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamīd Karīm, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Ḩamīd Karīm, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°24'19" 34.4053 |
Kinh độ | 44°53'9" 44.8859 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,023 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,952 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,934 |
Sân bay gần Ḩamīd Karīm, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 134 km 83 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 142 km 88 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 167 km 104 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 220 km 137 ml |