Thời gian hiện tại ở Qarah Yatāgh, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Qarah Yatāgh. Đánh bẩy Qarah Yatāgh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Yatāgh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Yatāgh, nhiều khách sạn ở Qarah Yatāgh, dân số ở Qarah Yatāgh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qarah Yatāgh, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:04
:56 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Yatāgh, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Qarah Yatāgh, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°29'12" 34.4867 |
Kinh độ | 44°58'0" 44.9668 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,961 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,940 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,256 |
Sân bay gần Qarah Yatāgh, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 124 km 77 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 153 km 95 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 166 km 103 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 215 km 134 ml |