Thời gian hiện tại ở Yāsīn ‘Arab, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Yāsīn ‘Arab. Đánh bẩy Yāsīn ‘Arab mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yāsīn ‘Arab mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yāsīn ‘Arab, nhiều khách sạn ở Yāsīn ‘Arab, dân số ở Yāsīn ‘Arab, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Yāsīn ‘Arab, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:50
:49 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yāsīn ‘Arab, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Yāsīn ‘Arab, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°52'60" 34.8833 |
Kinh độ | 45°34'60" 45.5833 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,822 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,355 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,663 |
Sân bay gần Yāsīn ‘Arab, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 79 km 49 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 137 km 85 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 155 km 96 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 163 km 101 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 220 km 137 ml |