Thời gian hiện tại ở Ḩayy Sab‘at ‘Asharah Tammūz, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Ḩayy Sab‘at ‘Asharah Tammūz. Đánh bẩy Ḩayy Sab‘at ‘Asharah Tammūz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Sab‘at ‘Asharah Tammūz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Sab‘at ‘Asharah Tammūz, nhiều khách sạn ở Ḩayy Sab‘at ‘Asharah Tammūz, dân số ở Ḩayy Sab‘at ‘Asharah Tammūz, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Sab‘at ‘Asharah Tammūz, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:34
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Sab‘at ‘Asharah Tammūz, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Ḩayy Sab‘at ‘Asharah Tammūz, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°11'11" 34.1865 |
Kinh độ | 45°7'8" 45.1188 |
Tính số lượt xem | 74 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 81,690 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,094 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 898,389 |
Sân bay gần Ḩayy Sab‘at ‘Asharah Tammūz, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 133 km 82 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 136 km 84 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 154 km 96 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 187 km 116 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 210 km 130 ml |