Thời gian hiện tại ở Ḩayy ath Thawrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Ḩayy ath Thawrah. Đánh bẩy Ḩayy ath Thawrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy ath Thawrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy ath Thawrah, nhiều khách sạn ở Ḩayy ath Thawrah, dân số ở Ḩayy ath Thawrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩayy ath Thawrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:14
:14 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy ath Thawrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Ḩayy ath Thawrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°11'57" 34.1991 |
Kinh độ | 45°7'39" 45.1274 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 81,697 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,096 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 898,463 |
Sân bay gần Ḩayy ath Thawrah, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 134 km 83 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 136 km 84 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 152 km 95 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 186 km 116 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 208 km 130 ml |