Thời gian hiện tại ở Ţāhā Yāsīn, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Khanaqin District, Diyālá – Ţāhā Yāsīn. Đánh bẩy Ţāhā Yāsīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţāhā Yāsīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţāhā Yāsīn, nhiều khách sạn ở Ţāhā Yāsīn, dân số ở Ţāhā Yāsīn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ţāhā Yāsīn, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:56
:21 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţāhā Yāsīn, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Ţāhā Yāsīn, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°23'17" 34.388 |
Kinh độ | 45°15'26" 45.2573 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,305 |
Về Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 18,463 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,482 |
Sân bay gần Ţāhā Yāsīn, Khanaqin District, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 131 km 81 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 138 km 86 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 158 km 98 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 173 km 108 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 187 km 116 ml |