Thời gian hiện tại ở Dudān, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Arbīl – Dudān. Đánh bẩy Dudān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dudān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dudān, nhiều khách sạn ở Dudān, dân số ở Dudān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dudān, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:58
:35 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dudān, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Dudān, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°14'54" 37.2483 |
Kinh độ | 43°56'5" 43.9347 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,476 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,489 |
Sân bay gần Dudān, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
OMH | Urmia Airport | 109 km 68 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 112 km 70 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 145 km 90 ml | |
NKT | Shirnak | 166 km 103 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 254 km 158 ml | |
AJI | Agri Airport | 279 km 173 ml |