Thời gian hiện tại ở Qarah Sūr, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Arbīl – Qarah Sūr. Đánh bẩy Qarah Sūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Sūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Sūr, nhiều khách sạn ở Qarah Sūr, dân số ở Qarah Sūr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qarah Sūr, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:44
:44 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Sūr, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Qarah Sūr, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°8'13" 36.137 |
Kinh độ | 44°6'19" 44.1054 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,607 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 931,137 |
Sân bay gần Qarah Sūr, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 17 km 11 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 126 km 79 ml | |
OMH | Urmia Airport | 190 km 118 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 267 km 166 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 291 km 181 ml |