Thời gian hiện tại ở Binaşlāwah al Kabīr, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Binaşlāwah al Kabīr. Đánh bẩy Binaşlāwah al Kabīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Binaşlāwah al Kabīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Binaşlāwah al Kabīr, nhiều khách sạn ở Binaşlāwah al Kabīr, dân số ở Binaşlāwah al Kabīr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Binaşlāwah al Kabīr, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:30
:29 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Binaşlāwah al Kabīr, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Binaşlāwah al Kabīr, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°9'15" 36.1542 |
Kinh độ | 44°6'46" 44.1127 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,517 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,301 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,202 |
Sân bay gần Binaşlāwah al Kabīr, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 16 km 10 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 127 km 79 ml | |
OMH | Urmia Airport | 188 km 117 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 265 km 165 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 289 km 180 ml |