Thời gian hiện tại ở Baghemre Shehab, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Baghemre Shehab. Đánh bẩy Baghemre Shehab mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baghemre Shehab mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Baghemre Shehab, nhiều khách sạn ở Baghemre Shehab, dân số ở Baghemre Shehab, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Baghemre Shehab, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:39
:08 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baghemre Shehab, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Baghemre Shehab, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°6'41" 36.1113 |
Kinh độ | 44°6'59" 44.1164 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,701 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,335 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,962 |
Sân bay gần Baghemre Shehab, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 20 km 12 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 124 km 77 ml | |
OMH | Urmia Airport | 192 km 119 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 270 km 168 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 293 km 182 ml |