Thời gian hiện tại ở Kawrāshir as Suflá, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Arbīl – Kawrāshir as Suflá. Đánh bẩy Kawrāshir as Suflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kawrāshir as Suflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kawrāshir as Suflá, nhiều khách sạn ở Kawrāshir as Suflá, dân số ở Kawrāshir as Suflá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kawrāshir as Suflá, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:40
:08 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kawrāshir as Suflá, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Kawrāshir as Suflá, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°21'28" 36.3579 |
Kinh độ | 44°17'28" 44.291 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,098 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,577 |
Sân bay gần Kawrāshir as Suflá, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 32 km 20 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 128 km 79 ml | |
OMH | Urmia Airport | 160 km 100 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 249 km 154 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 262 km 163 ml |