Thời gian hiện tại ở Qalā Sinj al ‘Ulyā, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl – Qalā Sinj al ‘Ulyā. Đánh bẩy Qalā Sinj al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qalā Sinj al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qalā Sinj al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Qalā Sinj al ‘Ulyā, dân số ở Qalā Sinj al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qalā Sinj al ‘Ulyā, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:14
:22 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qalā Sinj al ‘Ulyā, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Qalā Sinj al ‘Ulyā, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°21'22" 36.356 |
Kinh độ | 44°19'26" 44.3239 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,258 |
Về Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,201 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,429 |
Sân bay gần Qalā Sinj al ‘Ulyā, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 35 km 22 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 126 km 78 ml | |
OMH | Urmia Airport | 159 km 99 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 250 km 155 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 260 km 161 ml |