Thời gian hiện tại ở Sarrah Rash, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl – Sarrah Rash. Đánh bẩy Sarrah Rash mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarrah Rash mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarrah Rash, nhiều khách sạn ở Sarrah Rash, dân số ở Sarrah Rash, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sarrah Rash, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:03
:20 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarrah Rash, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Sarrah Rash, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°20'34" 36.3429 |
Kinh độ | 44°15'22" 44.2562 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 54,874 |
Về Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,015 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 902,107 |
Sân bay gần Sarrah Rash, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 29 km 18 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 129 km 80 ml | |
OMH | Urmia Airport | 163 km 101 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 249 km 155 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 265 km 165 ml |