Thời gian hiện tại ở Ibrāhīm Bāwal, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Arbīl – Ibrāhīm Bāwal. Đánh bẩy Ibrāhīm Bāwal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ibrāhīm Bāwal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ibrāhīm Bāwal, nhiều khách sạn ở Ibrāhīm Bāwal, dân số ở Ibrāhīm Bāwal, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ibrāhīm Bāwal, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:33
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ibrāhīm Bāwal, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Ibrāhīm Bāwal, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°35'34" 35.5929 |
Kinh độ | 43°40'30" 43.6751 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,089 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 906,755 |
Sân bay gần Ibrāhīm Bāwal, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 76 km 47 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 148 km 92 ml | |
NKT | Shirnak | 244 km 152 ml | |
OMH | Urmia Airport | 261 km 162 ml |