Thời gian hiện tại ở Sūmay, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Sūmay. Đánh bẩy Sūmay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sūmay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sūmay, nhiều khách sạn ở Sūmay, dân số ở Sūmay, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sūmay, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:46
:45 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sūmay, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Sūmay, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°8'34" 37.1429 |
Kinh độ | 44°4'52" 44.0812 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,598 |
Về Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,601 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,907 |
Sân bay gần Sūmay, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 101 km 63 ml | |
OMH | Urmia Airport | 104 km 65 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 160 km 100 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 219 km 136 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 258 km 160 ml | |
AJI | Agri Airport | 294 km 182 ml |