Thời gian hiện tại ở Sinūnī, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Sinūnī. Đánh bẩy Sinūnī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinūnī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinūnī, nhiều khách sạn ở Sinūnī, dân số ở Sinūnī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sinūnī, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:23
:44 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinūnī, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Sinūnī, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°15'40" 37.261 |
Kinh độ | 44°9'30" 44.1584 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,273 |
Về Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,571 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,694 |
Sân bay gần Sinūnī, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
OMH | Urmia Airport | 91 km 57 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 115 km 72 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 152 km 94 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 207 km 129 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 243 km 151 ml | |
AJI | Agri Airport | 283 km 176 ml |