Thời gian hiện tại ở Nāwchālī, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Nāwchālī. Đánh bẩy Nāwchālī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāwchālī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāwchālī, nhiều khách sạn ở Nāwchālī, dân số ở Nāwchālī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Nāwchālī, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:38
:30 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāwchālī, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Nāwchālī, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°15'36" 37.26 |
Kinh độ | 44°10'44" 44.1789 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,098 |
Về Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,459 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 906,931 |
Sân bay gần Nāwchālī, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
OMH | Urmia Airport | 90 km 56 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 115 km 72 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 153 km 95 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 206 km 128 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 242 km 150 ml | |
AJI | Agri Airport | 284 km 177 ml |