Thời gian hiện tại ở Shīvah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Shīvah. Đánh bẩy Shīvah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shīvah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shīvah, nhiều khách sạn ở Shīvah, dân số ở Shīvah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Shīvah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:46
:45 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shīvah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Shīvah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°7'55" 37.1319 |
Kinh độ | 44°6'32" 44.1088 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,265 |
Về Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,571 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,566 |
Sân bay gần Shīvah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 100 km 62 ml | |
OMH | Urmia Airport | 103 km 64 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 163 km 101 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 218 km 135 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 258 km 160 ml | |
AJI | Agri Airport | 296 km 184 ml |