Thời gian hiện tại ở Shīn Galī, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Shīn Galī. Đánh bẩy Shīn Galī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shīn Galī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shīn Galī, nhiều khách sạn ở Shīn Galī, dân số ở Shīn Galī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Shīn Galī, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:31
:16 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shīn Galī, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Shīn Galī, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°1'27" 37.0241 |
Kinh độ | 44°0'4" 44.001 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,468 |
Về Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,492 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,376 |
Sân bay gần Shīn Galī, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 88 km 54 ml | |
OMH | Urmia Airport | 117 km 73 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 170 km 106 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 232 km 144 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 273 km 169 ml | |
AJI | Agri Airport | 304 km 189 ml |