Thời gian hiện tại ở Mawetan, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Mawetan. Đánh bẩy Mawetan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mawetan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mawetan, nhiều khách sạn ở Mawetan, dân số ở Mawetan, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mawetan, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:33
:15 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mawetan, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Mawetan, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°9'27" 37.1575 |
Kinh độ | 44°12'8" 44.2021 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,598 |
Về Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,601 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,882 |
Sân bay gần Mawetan, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
OMH | Urmia Airport | 94 km 59 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 105 km 65 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 164 km 102 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 209 km 130 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 251 km 156 ml | |
AJI | Agri Airport | 296 km 184 ml |