Thời gian hiện tại ở Bārānah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Bārānah. Đánh bẩy Bārānah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bārānah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bārānah, nhiều khách sạn ở Bārānah, dân số ở Bārānah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bārānah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:15
:04 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bārānah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Bārānah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°10'40" 37.1777 |
Kinh độ | 44°11'4" 44.1844 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,258 |
Về Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,571 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,431 |
Sân bay gần Bārānah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
OMH | Urmia Airport | 94 km 59 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 106 km 66 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 161 km 100 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 210 km 130 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 250 km 155 ml | |
AJI | Agri Airport | 293 km 182 ml |