Thời gian hiện tại ở Īdalbay, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Īdalbay. Đánh bẩy Īdalbay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Īdalbay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Īdalbay, nhiều khách sạn ở Īdalbay, dân số ở Īdalbay, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Īdalbay, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:21
:49 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Īdalbay, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Īdalbay, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°2'25" 37.0404 |
Kinh độ | 44°9'49" 44.1637 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,599 |
Về Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,601 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,982 |
Sân bay gần Īdalbay, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 91 km 57 ml | |
OMH | Urmia Airport | 105 km 65 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 174 km 108 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 219 km 136 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 265 km 164 ml | |
AJI | Agri Airport | 307 km 191 ml |