Thời gian hiện tại ở Hūpah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Hūpah. Đánh bẩy Hūpah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hūpah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hūpah, nhiều khách sạn ở Hūpah, dân số ở Hūpah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Hūpah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:54
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hūpah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Hūpah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°1'10" 37.0194 |
Kinh độ | 44°11'48" 44.1967 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,250 |
Về Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,571 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,292 |
Sân bay gần Hūpah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 89 km 56 ml | |
OMH | Urmia Airport | 105 km 65 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 177 km 110 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 218 km 136 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 266 km 165 ml | |
AJI | Agri Airport | 310 km 193 ml |