Thời gian hiện tại ở Baydārān, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Baydārān. Đánh bẩy Baydārān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baydārān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Baydārān, nhiều khách sạn ở Baydārān, dân số ở Baydārān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Baydārān, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:32
:59 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baydārān, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Baydārān, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°53'13" 36.8869 |
Kinh độ | 44°11'30" 44.1917 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,264 |
Về Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,571 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,544 |
Sân bay gần Baydārān, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 75 km 47 ml | |
OMH | Urmia Airport | 115 km 72 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 179 km 111 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 190 km 118 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 227 km 141 ml |