Thời gian hiện tại ở Kuran, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Kuran. Đánh bẩy Kuran mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kuran mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kuran, nhiều khách sạn ở Kuran, dân số ở Kuran, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kuran, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:14
:37 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kuran, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Kuran, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°54'3" 36.9008 |
Kinh độ | 44°13'39" 44.2276 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,172 |
Về Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,462 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 908,301 |
Sân bay gần Kuran, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 77 km 48 ml | |
OMH | Urmia Airport | 112 km 70 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 178 km 111 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 190 km 118 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 224 km 139 ml |