Thời gian hiện tại ở Bīrisīyah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Bīrisīyah. Đánh bẩy Bīrisīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīrisīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīrisīyah, nhiều khách sạn ở Bīrisīyah, dân số ở Bīrisīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bīrisīyah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:07
:13 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīrisīyah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Bīrisīyah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°56'59" 36.9496 |
Kinh độ | 44°16'29" 44.2746 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,724 |
Về Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,530 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,312 |
Sân bay gần Bīrisīyah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 84 km 52 ml | |
OMH | Urmia Airport | 105 km 65 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 180 km 112 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 187 km 116 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 217 km 135 ml |