Thời gian hiện tại ở Banī Biyah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Banī Biyah. Đánh bẩy Banī Biyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banī Biyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banī Biyah, nhiều khách sạn ở Banī Biyah, dân số ở Banī Biyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Banī Biyah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:44
:18 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banī Biyah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Banī Biyah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°51'51" 36.8641 |
Kinh độ | 44°17'10" 44.2862 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,512 |
Về Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,498 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,124 |
Sân bay gần Banī Biyah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 75 km 47 ml | |
OMH | Urmia Airport | 112 km 70 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 172 km 107 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 196 km 122 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 222 km 138 ml |