Thời gian hiện tại ở Mayrgah Sūr, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Mayrgah Sūr. Đánh bẩy Mayrgah Sūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mayrgah Sūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mayrgah Sūr, nhiều khách sạn ở Mayrgah Sūr, dân số ở Mayrgah Sūr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mayrgah Sūr, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:43
:39 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mayrgah Sūr, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Mayrgah Sūr, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°58'36" 36.9768 |
Kinh độ | 44°12'56" 44.2155 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,976 |
Về Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,546 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,788 |
Sân bay gần Mayrgah Sūr, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 85 km 53 ml | |
OMH | Urmia Airport | 107 km 66 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 182 km 113 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 186 km 115 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 220 km 136 ml |