Thời gian hiện tại ở Kosretan, Choman District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Choman District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Kosretan. Đánh bẩy Kosretan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kosretan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kosretan, nhiều khách sạn ở Kosretan, dân số ở Kosretan, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kosretan, Choman District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:40
:31 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kosretan, Choman District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Kosretan, Choman District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°37'31" 36.6252 |
Kinh độ | 44°53'23" 44.8896 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,500 |
Về Choman District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,518 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,982 |
Sân bay gần Kosretan, Choman District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 93 km 58 ml | |
OMH | Urmia Airport | 116 km 72 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 124 km 77 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 205 km 127 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 246 km 153 ml |