Thời gian hiện tại ở Simaqułî Grtik, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl – Simaqułî Grtik. Đánh bẩy Simaqułî Grtik mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Simaqułî Grtik mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Simaqułî Grtik, nhiều khách sạn ở Simaqułî Grtik, dân số ở Simaqułî Grtik, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Simaqułî Grtik, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:34
:34 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Simaqułî Grtik, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Simaqułî Grtik, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°11'45" 36.1958 |
Kinh độ | 44°31'45" 44.5292 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,613 |
Về Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,446 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 931,273 |
Sân bay gần Simaqułî Grtik, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 51 km 32 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 100 km 62 ml | |
OMH | Urmia Airport | 170 km 106 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 263 km 163 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 273 km 170 ml |