Thời gian hiện tại ở Sātū Qalā, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl – Sātū Qalā. Đánh bẩy Sātū Qalā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sātū Qalā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sātū Qalā, nhiều khách sạn ở Sātū Qalā, dân số ở Sātū Qalā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sātū Qalā, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:09
:44 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sātū Qalā, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Sātū Qalā, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°52'30" 35.875 |
Kinh độ | 44°41'50" 44.6972 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,582 |
Về Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,443 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,449 |
Sân bay gần Sātū Qalā, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 66 km 41 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 77 km 48 ml | |
OMH | Urmia Airport | 201 km 125 ml |