Thời gian hiện tại ở Garmik Sātūgalā, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl – Garmik Sātūgalā. Đánh bẩy Garmik Sātūgalā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Garmik Sātūgalā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Garmik Sātūgalā, nhiều khách sạn ở Garmik Sātūgalā, dân số ở Garmik Sātūgalā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Garmik Sātūgalā, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:53
:20 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Garmik Sātūgalā, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Garmik Sātūgalā, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°53'41" 35.8948 |
Kinh độ | 44°41'22" 44.6895 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,745 |
Về Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,391 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,772 |
Sân bay gần Garmik Sātūgalā, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 68 km 42 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 76 km 47 ml | |
OMH | Urmia Airport | 199 km 124 ml |