Thời gian hiện tại ở Elanjāgh Gawrah, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl – Elanjāgh Gawrah. Đánh bẩy Elanjāgh Gawrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Elanjāgh Gawrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Elanjāgh Gawrah, nhiều khách sạn ở Elanjāgh Gawrah, dân số ở Elanjāgh Gawrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Elanjāgh Gawrah, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:35
:47 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Elanjāgh Gawrah, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Elanjāgh Gawrah, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°57'0" 35.95 |
Kinh độ | 44°30'0" 44.5 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,891 |
Về Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,403 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,817 |
Sân bay gần Elanjāgh Gawrah, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 58 km 36 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 85 km 53 ml | |
OMH | Urmia Airport | 197 km 122 ml |