Thời gian hiện tại ở Dar Beṟû, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl – Dar Beṟû. Đánh bẩy Dar Beṟû mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dar Beṟû mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dar Beṟû, nhiều khách sạn ở Dar Beṟû, dân số ở Dar Beṟû, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dar Beṟû, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:21
:43 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dar Beṟû, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Dar Beṟû, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°0'18" 36.005 |
Kinh độ | 44°35'44" 44.5955 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,299 |
Về Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,427 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,886 |
Sân bay gần Dar Beṟû, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 62 km 39 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 82 km 51 ml | |
OMH | Urmia Airport | 189 km 117 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 277 km 172 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 295 km 183 ml |