Thời gian hiện tại ở Bāyiz Āghā, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl – Bāyiz Āghā. Đánh bẩy Bāyiz Āghā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāyiz Āghā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāyiz Āghā, nhiều khách sạn ở Bāyiz Āghā, dân số ở Bāyiz Āghā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bāyiz Āghā, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:37
:20 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāyiz Āghā, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Bāyiz Āghā, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°0'33" 36.0092 |
Kinh độ | 44°23'50" 44.3973 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,546 |
Về Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,376 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,531 |
Sân bay gần Bāyiz Āghā, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 47 km 29 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 97 km 60 ml | |
OMH | Urmia Airport | 193 km 120 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 287 km 178 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 288 km 179 ml |