Thời gian hiện tại ở Bānī Mārān, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl – Bānī Mārān. Đánh bẩy Bānī Mārān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bānī Mārān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bānī Mārān, nhiều khách sạn ở Bānī Mārān, dân số ở Bānī Mārān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bānī Mārān, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:17
:45 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bānī Mārān, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Bānī Mārān, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°2'46" 36.046 |
Kinh độ | 44°22'56" 44.3821 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,865 |
Về Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,398 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,390 |
Sân bay gần Bānī Mārān, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 43 km 27 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 100 km 62 ml | |
OMH | Urmia Airport | 190 km 118 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 284 km 176 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 284 km 176 ml |