Thời gian hiện tại ở Dare Mezin, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl – Dare Mezin. Đánh bẩy Dare Mezin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dare Mezin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dare Mezin, nhiều khách sạn ở Dare Mezin, dân số ở Dare Mezin, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dare Mezin, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:58
:11 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dare Mezin, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Dare Mezin, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°0'15" 36.0041 |
Kinh độ | 44°39'32" 44.6588 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,183 |
Về Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,417 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 923,976 |
Sân bay gần Dare Mezin, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 68 km 42 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 77 km 48 ml | |
OMH | Urmia Airport | 188 km 117 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 274 km 171 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 297 km 185 ml |