Thời gian hiện tại ở Darbandī Saydān, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl – Darbandī Saydān. Đánh bẩy Darbandī Saydān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darbandī Saydān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darbandī Saydān, nhiều khách sạn ở Darbandī Saydān, dân số ở Darbandī Saydān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Darbandī Saydān, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:53
:20 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darbandī Saydān, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Darbandī Saydān, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°24'13" 36.4035 |
Kinh độ | 44°1'50" 44.0306 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,473 |
Về Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,230 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,450 |
Sân bay gần Darbandī Saydān, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 19 km 12 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 149 km 92 ml | |
OMH | Urmia Airport | 167 km 104 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 237 km 147 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 274 km 170 ml |