Thời gian hiện tại ở Kharābat Dayrah Birūshah, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl – Kharābat Dayrah Birūshah. Đánh bẩy Kharābat Dayrah Birūshah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kharābat Dayrah Birūshah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kharābat Dayrah Birūshah, nhiều khách sạn ở Kharābat Dayrah Birūshah, dân số ở Kharābat Dayrah Birūshah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kharābat Dayrah Birūshah, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:34
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kharābat Dayrah Birūshah, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Kharābat Dayrah Birūshah, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°30'53" 36.5148 |
Kinh độ | 44°8'24" 44.14 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,511 |
Về Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,097 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,115 |
Sân bay gần Kharābat Dayrah Birūshah, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 35 km 22 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 150 km 93 ml | |
OMH | Urmia Airport | 151 km 94 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 228 km 141 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 258 km 160 ml |