Thời gian hiện tại ở Hanārān as Suflá, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl – Hanārān as Suflá. Đánh bẩy Hanārān as Suflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hanārān as Suflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hanārān as Suflá, nhiều khách sạn ở Hanārān as Suflá, dân số ở Hanārān as Suflá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Hanārān as Suflá, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:10
:28 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hanārān as Suflá, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Hanārān as Suflá, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°33'60" 36.5666 |
Kinh độ | 44°19'45" 44.3292 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,040 |
Về Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,176 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,619 |
Sân bay gần Hanārān as Suflá, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 49 km 31 ml | |
OMH | Urmia Airport | 138 km 86 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 143 km 89 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 228 km 142 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 242 km 150 ml |